Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dissonant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.ən.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.ən.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không hòa đồng, mâu thuẫn, không hợp nhất âm thanh
        Contoh: The dissonant chords created an uneasy atmosphere. (Nốt nhạc không hòa đồng tạo ra một không khí khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissonantia', từ 'dissonare' nghĩa là 'không hòa âm', từ 'dis-' (không) và 'sonare' (phát âm thanh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc không hòa đồng, những nốt nhạc khó chịu khiến bạn cảm thấy không thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không hòa đồng, mâu thuẫn, không hợp nhất âm thanh

Từ trái nghĩa:

  • hòa đồng, hợp nhất âm thanh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dissonant sounds (âm thanh không hòa đồng)
  • dissonant opinions (ý kiến không hòa đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The dissonant voices in the meeting made it hard to reach a consensus. (Những giọng nói không hòa đồng trong cuộc họp khiến việc đạt được sự đồng thuận khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the dissonant sounds of the construction site were a constant source of irritation for the residents. They couldn't agree on how to resolve the issue, leading to dissonant opinions among the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, âm thanh không hòa đồng từ công trường xây dựng là nguồn khó chịu không ngừng cho dân địa phương. Họ không thể đồng ý về cách giải quyết vấn đề này, dẫn đến những ý kiến không hòa đồng trong cộng đồng.