Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dissuade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsweɪd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsweɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho ai đó hủy hoại ý định, thuyết phục ai đó không làm gì
        Contoh: I tried to dissuade him from going out in the storm. (Saya mencoba meyakinkannya untuk tidak pergi keluar dalam badai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissuadere', bao gồm 'dis-' (phủ định) và 'suadere' (khuyên, thuyết phục).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cố gắng thuyết phục một người bạn không nên đi biển vì cơn bão đang đến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deter, discourage, prevent

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, persuade, prompt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dissuade someone from doing something (thuyết phục ai đó không làm gì)
  • fail to dissuade (không thể thuyết phục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The parents tried to dissuade their son from dropping out of school. (Orang tua mencoba meyakinkan putra mereka untuk tidak keluar dari sekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who tried to dissuade the villagers from entering the haunted forest. He used stories and examples to show them the dangers, but some were still determined to go. In the end, his efforts to dissuade them saved many lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan cố gắng thuyết phục dân làng không được vào khu rừng ma quỷ. Ông kể chuyện và lấy ví dụ để cho họ thấy nguy hiểm, nhưng vẫn có người quyết tâm đi. Cuối cùng, nỗ lực của ông đã cứu được nhiều mạng sống.