Nghĩa tiếng Việt của từ distance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.təns/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.təns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoảng cách, cách xa
Contoh: The distance between the two cities is 100 kilometers. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 100 km.) - động từ (v.):làm cho xa, tách xa
Contoh: Please don't distance yourself from the group. (Xin đừng tách mình khỏi nhóm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distantia', từ 'distans', phần bộ phận của 'distare' nghĩa là 'cách biệt, tách rời'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo đạc khoảng cách giữa các điểm trên bản đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: space, gap, length
- động từ: separate, isolate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: closeness, proximity
- động từ: unite, bring together
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep at a distance (giữ khoảng cách)
- distance oneself from (tách mình khỏi)
- within walking distance (cách đi bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The distance from Hanoi to Ho Chi Minh City is about 1700 kilometers. (Khoảng cách từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 1700 km.)
- động từ: The misunderstanding distanced the two friends. (Sự hiểu lầm đã làm cho hai người bạn xa cách nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who wanted to measure the distance of his journey. He used a map and calculated the distance from one city to another, ensuring he had enough supplies for the long distance. As he traveled, he realized that the distance between people's hearts can sometimes be greater than the physical distance between places.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách muốn đo lường khoảng cách của cuộc hành trình. Anh ta sử dụng bản đồ và tính toán khoảng cách từ một thành phố đến thành phố khác, đảm bảo có đủ lương thực cho chuyến đi xa. Trong khi đi du lịch, anh ta nhận ra rằng khoảng cách giữa trái tim của mọi người đôi khi có thể lớn hơn khoảng cách vật lý giữa các nơi.