Nghĩa tiếng Việt của từ distant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.tənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.tənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xa, cách xa
Contoh: The stars are distant from Earth. (Bintang-bintang itu jauh dari Bumi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distans', từ 'distare' nghĩa là 'cách biệt', từ 'dis-' và 'stare' nghĩa là 'đứng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn ra biển rộng lớn, nơi mà những ngọn núi xa xôi hiện lên trên khung cảnh, điều này làm bạn nhớ đến từ 'distant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: far, remote, removed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: near, close, proximate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the distant past (ở quá khứ xa xưa)
- a distant relative (một người thân xa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The distant mountains were covered in snow. (Những ngọn núi xa xôi được phủ đầy tuyết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a distant land where people lived in harmony with nature. The distant mountains and rivers provided them with everything they needed. One day, a traveler from a faraway kingdom visited this distant land and was amazed by its beauty and tranquility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất xa lạ nơi mà người dân sống hòa hợp với thiên nhiên. Những ngọn núi và dòng sông xa xôi cung cấp cho họ mọi thứ họ cần. Một ngày nọ, một du khách từ một vương quốc xa xôi đến thăm vùng đất xa lạ này và đã kinh ngạc trước vẻ đẹp và thanh thản của nó.