Nghĩa tiếng Việt của từ distantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.tənt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.tənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ở xa, một cách xa cách
Contoh: She smiled at me distantly. (Dia tersenyum kepada saya dengan jauh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distantia', từ 'distans' nghĩa là 'xa', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một buổi tiệc và cảm thấy xa lạ với mọi người xung quanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'distantly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: remotely, far off
Từ trái nghĩa:
- phó từ: closely, intimately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak distantly (nói một cách xa cách)
- feel distantly related (cảm thấy có mối quan hệ xa cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: They live distantly from each other. (Mereka hidup jauh satu sama lain.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived distantly from his family. He would visit them only once a year, and during those visits, he always felt distantly related to them. One day, he decided to move closer to his family to strengthen their bond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống xa gia đình mình. Anh ta chỉ ghé thăm họ một lần mỗi năm, và trong những lần thăm đó, anh ta luôn cảm thấy có mối quan hệ xa cách với họ. Một ngày nọ, anh ta quyết định chuyển về gần gia đình để củng cố mối quan hệ của họ.