Nghĩa tiếng Việt của từ distasteful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsteɪs.tfʊl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsteɪst.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ngon, khó chịu, không được ưa thích
Contoh: The food at the party was distasteful. (Món ăn ở buổi tiệc không ngon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dis-' (phủ định) + 'tasteful' (có hương vị, đẹp mắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn mà bạn không thích, có thể là do món ăn không ngon hoặc có mùi vị khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unpleasant, unappetizing, offensive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pleasant, appetizing, delightful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distasteful behavior (hành vi khó chịu)
- distasteful remark (lời nói khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The joke was considered distasteful by many. (Trò đùa được coi là khó chịu bởi nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked a dish that was so distasteful that everyone left the restaurant unhappy. The chef learned the importance of making tasty food to keep customers satisfied.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu một món ăn quá khó chịu đến nỗi mọi người rời khỏi nhà hàng mà không vui vẻ. Đầu bếp đã học được tầm quan trọng của việc làm món ăn ngon để giữ cho khách hàng hài lòng.