Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstend/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm căng ra, làm phình ra
        Contoh: The balloon was distended by the air inside. (Banh khí được căng ra bởi không khí bên trong.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distendere', gồm 'dis-' nghĩa là 'rời xa' và 'tendere' nghĩa là 'dãn ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả bóng bay đang được bơm khí, làm nó căng phồng lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: expand, swell, inflate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contract, shrink

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distend the muscles (làm căng cơ bắp)
  • distend the veins (làm căng tĩnh mạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The stomach may distend after eating a large meal. (Dạ dày có thể phình ra sau khi ăn một bữa ăn lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a balloon that loved to distend. Every time it was filled with air, it felt happy and full of life. One day, it was filled so much that it couldn't distend anymore and it burst with a loud pop! Everyone was surprised but the balloon was happy it had lived its life to the fullest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quả bóng bay rất thích bị căng ra. Mỗi khi được bơm khí, nó cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy sức sống. Một ngày, nó được bơm quá đầy đến mức không thể căng ra được nữa và nó vỡ với một tiếng nổ lớn! Mọi người đều bất ngờ nhưng quả bóng bay rất hạnh phúc vì đã sống cuộc đời của mình một cách trọn vẹn.