Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪl/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chưng cất, tách ra
        Contoh: They use a special process to distill the alcohol. (Mereka menggunakan proses khusus untuk mendistil alkohol.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distillare', từ 'de-' và 'stillare' nghĩa là 'rơi lỏng lẻo', liên hệ đến việc chưng cất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cốc rượu được chưng cất từ nguyên liệu ban đầu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'distill'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: refine, extract

Từ trái nghĩa:

  • động từ: combine, mix

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distill essence (chưng cất tinh chất)
  • distill knowledge (rút ra kiến thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The scientist distilled the liquid to separate the components. (Nhà khoa học đã chưng cất chất lỏng để tách các thành phần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a chemist wanted to distill a special potion. He carefully heated the mixture until the liquid began to evaporate, then cooled it to condense back into a pure form. This process helped him understand the essence of the potion and its effects.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà hóa học muốn chưng cất một liều thuốc đặc biệt. Anh ta cẩn thận đun nóng hỗn hợp cho đến khi chất lỏng bắt đầu bay hơi, sau đó làm lạnh nó để ngưng tụ trở lại dạng tinh khiết. Quá trình này giúp anh ta hiểu được bản chất của liều thuốc và tác dụng của nó.