Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distinct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋkt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rõ ràng, khác biệt, dễ nhận biết
        Contoh: The distinct flavor of this tea is unforgettable. (Rượu có hương vị đặc trưng khó quên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distinctus', là dạng quá khứ phân từ của 'distinguere', có nghĩa là 'tách biệt, phân biệt', từ 'dis-' và 'tinguere' nghĩa là 'chấm, đánh dấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dấu vết mực rõ ràng trên giấy, đặc biệt so với những vết mực mờ nhạt khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clear, obvious, noticeable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indistinct, unclear, indistinguishable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distinct difference (sự khác biệt rõ ràng)
  • distinct advantage (lợi thế rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: There is a distinct smell of coffee in the room. (Có mùi cà phê rõ ràng trong phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a distinct flavor that everyone loved. It was so distinct that it could be recognized from miles away. People would travel far just to taste it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hương vị đặc trưng mà ai cũng yêu thích. Nó rõ ràng đến mức có thể nhận biết từ xa xôi. Mọi người sẽ đi xa để nếm thử nó.