Nghĩa tiếng Việt của từ distinction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋkʃn/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋkʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khác biệt, sự phân biệt
Contoh: She won a prize for excellence without distinction. (Dia memenangkan hadiah untuk keunggulan tanpa pembedaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distinctio', từ 'distinguere' nghĩa là 'phân biệt', bao gồm các thành phần 'dis-' (phân tách) và 'stinguere' (đánh dấu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trường hợp mà bạn phải phân biệt giữa hai đối tượng, như việc phân biệt hai loại hoa quả khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: difference, contrast, disparity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: similarity, likeness, uniformity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- draw a distinction (tạo ra sự khác biệt)
- without distinction (không phân biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The distinction between the two products is clear. (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to make distinctions in his dishes. He would carefully choose different ingredients to create unique flavors, ensuring each dish had its own distinction. One day, he decided to make a dish that combined the flavors of two very different fruits, creating a culinary distinction that amazed everyone who tasted it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích tạo ra sự khác biệt trong các món ăn của mình. Ông ta cẩn thận chọn các nguyên liệu khác nhau để tạo ra hương vị độc đáo, đảm bảo mỗi món ăn có sự khác biệt của nó. Một ngày nọ, ông quyết định làm một món ăn kết hợp hương vị của hai loại trái cây rất khác nhau, tạo ra một sự khác biệt ẩm thực khiến mọi người nổi tiếng khi nếm thử.