Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distinctive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋ(k)tɪv/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋ(k)tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đặc trưng, dễ nhận biết
        Contoh: She has a distinctive voice. (Dia memiliki suara yang khas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distinctus', là dạng bị động của 'distinguere' nghĩa là 'tách biệt', 'phân biệt'. Kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồ vật hoặc âm thanh có đặc điểm dễ nhận biết, như một chiếc áo màu đỏ sẫm trong một căn phòng màu trắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unique, characteristic, notable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: common, ordinary, typical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a distinctive feature (có một đặc điểm đặc trưng)
  • distinctive taste (vị đặc trưng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The artist's distinctive style is easily recognizable. (Gaya đặc trưng của nghệ sĩ dễ dàng nhận biết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a crowded art gallery, a painting with a distinctive style caught everyone's attention. It was so unique that people couldn't help but stop and admire it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng triển lãm tranh đông đúc, một bức tranh với phong cách đặc trưng thu hút sự chú ý của mọi người. Nó quá độc đáo đến nỗi mọi người không thể không dừng lại và chiêm ngưỡng nó.