Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distinctly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋktli/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋ(k)tli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):rõ ràng, rõ rệt
        Contoh: She could distinctly hear the sound of the waves. (Dia bisa mendengar suara ombak dengan jelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distinctus', động từ 'distinguere' nghĩa là 'phân biệt', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe một âm thanh rõ ràng trong một không gian yên tĩnh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'distinctly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • clearly, obviously, noticeably

Từ trái nghĩa:

  • vaguely, unclearly, indistinctly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distinctly different (rõ ràng khác biệt)
  • distinctly aware (rõ ràng nhận thức được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The stars were distinctly visible last night. (Các ngôi sao rõ ràng có thể nhìn thấy được tối qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who could distinctly hear the whispers of the wind. He used this ability to solve mysteries in his village. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có thể nghe rõ ràng tiếng thì thầm của gió. Ông ta sử dụng khả năng này để giải quyết những bí ẩn trong làng của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người đàn ông có thể nghe rõ ràng tiếng thì thầm của gió. Ông ta sử dụng khả năng này để giải quyết những bí ẩn trong làng của mình.