Nghĩa tiếng Việt của từ distinguish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân biệt, nhận ra sự khác biệt
Contoh: She can distinguish between different flavors of tea. (Dia bisa membedakan rasa-rasa teh yang berbeda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distinguere', gồm 'dis-' (phân tách) và 'stinguere' (chỉ định).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân biệt hai đối tượng giống nhau nhưng có điểm khác biệt nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: differentiate, discern, recognize
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, mistake, mix up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distinguish oneself (trở nên nổi bật)
- cannot distinguish (không thể phân biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's important to distinguish fact from fiction. (Penting untuk membedakan fakta dari fiksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who could distinguish the finest ingredients just by tasting them. He used this skill to create unique dishes that amazed everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp có thể phân biệt nguyên liệu tốt nhất chỉ bằng cách nếm thử. Ông ta sử dụng kỹ năng này để tạo ra những món ăn độc đáo khiến mọi người kinh ngạc.