Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distinguishable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋɡwɪʃəbl/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋɡwɪʃəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể phân biệt được, dễ nhận ra
        Contoh: The two flavors are distinguishable by their color. (Dua rasa itu bisa dibedakan dari warna mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distinguere' có nghĩa là 'phân biệt', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tấm ảnh trong đó có hai đối tượng rõ ràng khác biệt, giúp bạn nhớ đến từ 'distinguishable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: discernible, recognizable, noticeable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indistinguishable, unrecognizable, similar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clearly distinguishable (rõ ràng phân biệt được)
  • barely distinguishable (hầu như không phân biệt được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The difference between the two products is distinguishable by the packaging. (Perbedaan antara kedua produk itu bisa dibedakan dari kemasan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where colors were indistinguishable, a painter discovered a new shade that made his paintings distinguishable from others. This new color brought life and distinction to his art, making it memorable and unique.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà màu sắc không thể phân biệt được, một họa sĩ khám phá ra một sắc màu mới khiến bức tranh của ông ta khác biệt với những bức khác. Màu sắc mới này đã mang đến sự sống và sự khác biệt cho nghệ thuật của ông, khiến nó được nhớ đến và độc đáo.