Nghĩa tiếng Việt của từ distinguished, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được công nhận, xuất chúng, đặc biệt
Contoh: He is a distinguished professor at the university. (Dia adalah seorang profesor yang terkemuka di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'distinguish', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'distinguere', bao gồm các thành phần 'dis-' (phân biệt) và '-stingu-' (đánh dấu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà văn nổi tiếng, được vinh danh vì tác phẩm của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: eminent, renowned, acclaimed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, common, undistinguished
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distinguished career (sự nghiệp xuất sắc)
- distinguished guest (vị khách đáng kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The distinguished scientist received numerous awards for his contributions. (Ilmuwan yang terkemuka menerima banyak penghargaan untuk kontribusinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a distinguished writer who had won many awards for his novels. His works were celebrated around the world, and he was known for his unique storytelling style. One day, he decided to write a story about a distinguished scientist who made groundbreaking discoveries, reflecting his own journey to success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn xuất chúng đã giành được nhiều giải thưởng cho những cuốn tiểu thuyết của mình. Các tác phẩm của ông được tôn vinh trên toàn thế giới, và ông được biết đến với phong cách kể chuyện độc đáo của mình. Một ngày nọ, ông quyết định viết một câu chuyện về một nhà khoa học xuất chúng đã có những khám phá tiến bộ, phản ánh chính hành trình thành công của mình.