Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distingusihed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được coi là xuất sắc hoặc đặc biệt; có phong độ
        Contoh: He is a distinguished professor at the university. (Dia adalah seorang profesor yang terkemuka di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distinguere' qua tiếng Pháp 'distinguer', có nghĩa là 'phân biệt', từ 'dis-' và 'stinguere' nghĩa là 'đẩy vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có vẻ bề ngoài trang nghiêm và có địa vị trong xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: eminent, notable, prestigious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ordinary, common, unremarkable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distinguished guest (vị khách đặc biệt)
  • distinguished service (dịch vụ xuất sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a distinguished career in medicine. (Dia memiliki karir yang terkemuka dalam bidang kedokteran.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a distinguished scientist who made groundbreaking discoveries. His work was so remarkable that it distinguished him from his peers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhà khoa học xuất sắc đã tìm ra những khám phá đột phá. Công trình của ông ấy quá đáng kể đến nỗi nó đã phân biệt ông ấy với những người cùng trang lứa.