Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstrækt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstrækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho phân tâm, làm cho mất tập trung
        Contoh: The noise outside distracted me from my work. (Suara di luar mengganggu saya dari pekerjaan saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distrahere', gồm 'dis-' (phân tách) và 'trahere' (kéo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, khi có một sự kiện bên lề làm mất tập trung của cả đám đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: divert, disturb, interrupt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: focus, concentrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distract from (làm mất tập trung khỏi)
  • easily distract (dễ bị phân tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The bright lights can distract drivers at night. (Lampu terang bisa mengganggu pengemudi di malam hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who was easily distracted by the slightest noise. One day, while studying for an important exam, a loud parade passed by his window, completely distracting him. Despite his efforts to focus, he couldn't help but be distracted by the music and cheers outside. In the end, he realized he needed a quieter place to study.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh dễ bị phân tâm bởi những âm thanh nhỏ nhất. Một ngày, khi ôn thi cho một kỳ thi quan trọng, một đoàn lễ hội đông đúc đi ngang qua cửa sổ của anh ta, hoàn toàn làm anh ta mất tập trung. Mặc dù cố gắng tập trung, anh ta không thể không bị phân tâm bởi âm nhạc và tiếng cười cợt bên ngoài. Cuối cùng, anh ta nhận ra mình cần một nơi yên tĩnh hơn để học.