Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distracted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstræktɪd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstræktɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị phân tâm, không tập trung
        Contoh: He was distracted by the noise outside. (Dia terganggu oleh suara di luar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distrahere', gồm 'dis-' (phân tán) và 'trahere' (kéo, kéo dài). Kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang làm việc nhưng có nhiều tiếng ồn xung quanh khiến bạn không thể tập trung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: preoccupied, inattentive, absent-minded

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: focused, attentive, concentrated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get distracted (bị phân tâm)
  • distracted driving (lái xe không tập trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She seemed distracted during the meeting. (Dia tampak terganggu selama pertemuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who was always distracted during his classes. He tried various methods to stay focused, but the noise from the street always pulled his attention away. One day, he discovered a quiet corner in the library where he could study without distractions. From that day on, Tom was no longer distracted and his grades improved significantly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom luôn bị phân tâm trong các giờ học của mình. Anh ấy đã thử nhiều phương pháp để tập trung, nhưng tiếng ồn từ đường phố luôn kéo sự chú ý của anh ấy đi. Một ngày nọ, anh ấy phát hiện ra một góc tĩnh lặng trong thư viện, nơi anh ấy có thể học tập mà không bị phân tâm. Từ ngày đó, Tom không còn bị phân tâm và điểm số của anh ấy đã cải thiện đáng kể.