Nghĩa tiếng Việt của từ distraction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstræk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈstræk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phân tâm, điều gây phân tâm
Contoh: The noise outside was a major distraction during the exam. (Suara di luar adalah gangguan utama selama ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distractio', từ động từ 'distrahere' nghĩa là 'kéo ra xa', bao gồm các thành phần 'dis-' (xa) và 'trahere' (kéo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn đang tập trung làm việc nhưng có âm thanh hay điều gì đó làm bạn mất tập trung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: diversion, interruption, disturbance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: focus, concentration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a major distraction (một sự phân tâm lớn)
- avoid distractions (tránh sự phân tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children were a distraction during the meeting. (Anak-anak menjadi gangguan selama pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, during a crucial meeting, a sudden loud noise outside became a major distraction. Everyone's attention was drawn away from the discussion, leading to confusion and delays. The noise turned out to be a parade, which was both a distraction and a spectacle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một cuộc họp quan trọng, một tiếng ồn lớn bất ngờ từ bên ngoài trở thành một sự phân tâm lớn. Sự tập trung của mọi người bị lôi đình khỏi cuộc thảo luận, dẫn đến sự lộn xộn và chậm trễ. Tiếng ồn đó là một cuộc diễu hành, điều đó vừa là sự phân tâm vừa là một hiện vật kỳ thú.