Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distraught, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstrɔːt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstrɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):điên cuồng, mất bình tĩnh
        Contoh: She was distraught over her missing cat. (Dia kehilangan akal karena kucingnya hilang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'distraught', có nguồn gốc từ 'distrayen', là một hình thái của 'distraien', có nghĩa là 'bị đau khổ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang trong cảm giác bị đau khổ và mất bình tĩnh, có thể là do một sự cố gắng hoặc sự mất mát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: frantic, upset, troubled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, composed, serene

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distraught with grief (đau buồn đến mất bình tĩnh)
  • distraught over the loss (mất bình tĩnh vì sự mất mát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was distraught after hearing the bad news. (Anh ấy mất bình tĩnh sau khi nghe tin不好消息.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a woman named Lily who was distraught over the disappearance of her beloved dog. She searched everywhere, her heart pounding with anxiety. Finally, she found him safe and sound, and her distraught feelings turned into relief and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên là Lily đang mất bình tĩnh vì chú chó yêu quý của cô đã biến mất. Cô tìm kiếm khắp nơi, trái tim đập lo lắng. Cuối cùng, cô tìm thấy chú chó an toàn và cảm giác mất bình tĩnh của cô đã chuyển thành sự an tâm và niềm vui.