Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstres/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstres/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khổ sở, sự đau khổ
        Contoh: The family was in distress after the accident. (Keluarga itu dalam kesedihan setelah kecelakaan.)
  • động từ (v.):làm cho khổ sở, làm cho đau khổ
        Contoh: The news distressed her greatly. (Kabar itu sangat mengkhóakannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distringere' nghĩa là 'kéo căng', từ 'dis-' và 'stringere' nghĩa là 'nén lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình trạng cảm xúc của một người khi họ gặp phải những vấn đề lớn, như thảm họa hoặc tổn thất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: suffering, anguish
  • động từ: trouble, upset

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: comfort, relief
  • động từ: comfort, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in distress (trong khổ sở)
  • distress signal (tín hiệu khổ sở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The distress signal was sent out immediately. (Sinyal bantuan dikirim segera.)
  • động từ: The situation distressed everyone involved. (Situasi itu mengkhóakannya semua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a ship sent a distress signal when it encountered a storm. The signal was received by a nearby vessel, which came to its aid, saving the crew from distress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con tàu gửi tín hiệu khổ sở khi gặp phải một cơn bão. Tín hiệu đó được một phương tiện gần đó nhận được, đến giúp đỡ, cứu lửa đêm cho đoàn tàu khỏi khổ sở.