Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ distressed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstrest/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstrest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảm thấy buồn bã, khó chịu hoặc lo lắng
        Contoh: She looked distressed when she heard the news. (Dia tampak kesal ketika mendengar kabar itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'distress' (khổ sở), cộng với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang khóc, cảm thấy khổ sở và lo lắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • troubled, upset, anxious

Từ trái nghĩa:

  • content, happy, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel distressed (cảm thấy khổ sở)
  • look distressed (trông khổ sở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She was clearly distressed by the situation. (Dia jelas merasa kesal dengan situasi itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Lily who was always distressed about her future. She worried about her exams, her career, and her family. One day, she met a wise old man who taught her to focus on the present and let go of her worries. Gradually, Lily learned to be less distressed and more at peace with herself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily luôn cảm thấy khổ sở về tương lai của mình. Cô lo lắng về các kỳ thi, sự nghiệp và gia đình của mình. Một ngày nọ, cô gặp một ông già khôn ngoan, người đã dạy cô tập trung vào hiện tại và bỏ qua những lo lắng của mình. Dần dần, Lily học cách ít cảm thấy khổ sở hơn và bình yên hơn với bản thân.