Nghĩa tiếng Việt của từ distribute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstrɪbjuːt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈstrɪbjut/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân phối, phân bổ
Contoh: The company distributes its products worldwide. (Perusahaan membagi produknya secara global.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distribuere', từ 'dis-' (phân tách) và 'tribuere' (phân phối).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang phân phối tờ rơi cho mọi người trong một sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: allocate, dispense, spread
Từ trái nghĩa:
- động từ: collect, gather, hoard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distribute evenly (phân phối đều đặn)
- distribute among (phân phối giữa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The books were distributed to the students. (Buku dibagikan kepada para siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind librarian who loved to distribute books to children in the village. She believed that every child should have access to knowledge, so she traveled from house to house, ensuring each child received a book. This act of distributing knowledge brought joy and enlightenment to the entire village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư tốt bụng yêu thích phân phối sách cho các cháu nhỏ trong làng. Cô tin rằng mọi đứa trẻ đều nên tiếp cận được kiến thức, vì vậy cô đi từ nhà này sang nhà khác, đảm bảo mỗi đứa trẻ nhận được một cuốn sách. Hành động phân phối kiến thức này đã mang đến niềm vui và sáng tạo cho toàn bộ làng.