Nghĩa tiếng Việt của từ distribution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪstrəˈbjuːʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phân phối, phân bổ
Contoh: The distribution of wealth is unequal in many countries. (Distribusi kekayaan tidak merata di banyak negara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distributio', từ động từ 'distribuere' nghĩa là 'phân phối', bao gồm các thành phần 'dis-' (phân tán) và 'tribuere' (trao, ban cho).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân phối sách vở trong một lớp học, hay phân phối thực phẩm trong một khu vực bị lũ lụt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: allocation, apportionment, dispersion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concentration, collection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distribution network (mạng lưới phân phối)
- distribution channel (kênh phân phối)
- fair distribution (phân phối công bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The distribution of the magazine is nationwide. (Distribusi majalah adalah nasional.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the distribution of resources was uneven. Some families had plenty, while others had very little. A wise leader decided to implement a new system to ensure a fair distribution of food and supplies among all villagers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự phân phối tài nguyên là không công bằng. Một số gia đình có nhiều, trong khi những gia đình khác lại rất ít. Một nhà lãnh đạo khôn ngoan quyết định thực hiện một hệ thống mới để đảm bảo phân phối công bằng thực phẩm và nguyên vật liệu cho tất cả người dân làng.