Nghĩa tiếng Việt của từ distributor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstrɪbjətər/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈstrɪbjʊtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc cơ sở phân phối hàng hóa, thông tin, v.v.
Contoh: The company is a major distributor of electronic products. (Công ty là một nhà phân phối lớn các sản phẩm điện tử.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'distribuere' có nghĩa là 'phân phối', gồm các phần 'dis-' (phân tán) và 'tribuo' (trao, cho).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng lớn bán nhiều loại đồ điện tử, đó là một 'distributor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà phân phối, nhà cung cấp
Từ trái nghĩa:
- người tiêu dùng, khách hàng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- authorized distributor (nhà phân phối được ủy quyền)
- distributor agreement (hiệp định với nhà phân phối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The distributor ensures that products reach the customers efficiently. (Nhà phân phối đảm bảo rằng sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large distributor who supplied various electronic devices to many stores. This distributor played a crucial role in ensuring that the latest gadgets reached the customers quickly and efficiently.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phân phối lớn cung cấp nhiều thiết bị điện tử khác nhau cho nhiều cửa hàng. Nhà phân phối này đóng một vai trò then chốt trong việc đảm bảo những thứ gizmo mới nhất đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.