Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ district, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.trɪkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.trɪkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu vực, quận, huyện
        Contoh: The city is divided into several districts. (Thành phố được chia thành một số quận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'districtus', từ 'distringere' nghĩa là 'tách ra', 'phân chia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quận trong thành phố, có thể là quận nổi tiếng về du lịch hoặc kinh tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khu vực, vùng, quận

Từ trái nghĩa:

  • toàn thành phố, toàn khu vực

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • business district (quận kinh doanh)
  • residential district (khu dân cư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The shopping district is always crowded. (Quận mua sắm luôn đông đúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling district of the city, there was a famous market where people from all over the city came to shop. This district was known for its vibrant colors and lively atmosphere, making it a favorite spot for tourists and locals alike.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một quận ấm no của thành phố, có một chợ nổi tiếng mà mọi người từ khắp nơi đến để mua sắm. Quận này nổi tiếng với màu sắc sống động và không khí sôi động, làm nên điểm đến yêu thích của du khách và người dân.