Nghĩa tiếng Việt của từ distrust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈtrʌst/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈtrʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không tin tưởng
Contoh: His distrust of the new system was obvious. (Rasa tidak percaya diri dia terhadap sistem baru itu jelas terlihat.) - động từ (v.):không tin tưởng, nghi ngờ
Contoh: She distrusts anyone who wears a suit. (Dia không tin tưởng bất cứ ai mặc đồng phục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'trust' (tin cậy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn không tin tưởng một người vì họ đã lừa dối bạn trước đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: suspicion, doubt
- động từ: doubt, suspect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: trust, confidence
- động từ: trust, believe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep-seated distrust (sự không tin tưởng sâu sắc)
- distrust one's motives (nghi ngờ động cơ của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's distrust of the new employee was unfounded. (Sự không tin tưởng của công ty với nhân viên mới là không có cơ sở.)
- động từ: He distrusts all politicians. (Anh ta không tin tưởng tất cả các chính trị gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had a deep distrust of technology. He always believed that machines would eventually take over the world. One day, his fears seemed to come true when his toaster started talking to him. 'John, you can trust me,' said the toaster. But John's distrust was too strong, and he unplugged it immediately.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người mà luôn nghi ngờ sâu sắc về công nghệ. Anh ta luôn tin rằng máy móc cuối cùng sẽ thay thế thế giới. Một ngày nọ, nỗi sợ hãi của anh dường như trở thành hiện thực khi chiếc bánh mì nướng của anh bắt đầu nói chuyện với anh. 'John, bạn có thể tin tưởng tôi,' nói chiếc bánh mì nướng. Nhưng sự nghi ngờ của John quá mạnh, và anh ta lập tức cắt điện khỏi nó.