Nghĩa tiếng Việt của từ disturb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɜrb/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɜːb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm phiền, làm ảnh hưởng đến sự yên tĩnh hoặc sự hài lòng
Contoh: Please don't disturb me while I'm working. (Tolong jangan ganggu saya saat sedang bekerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disturbare', từ 'dis-' (phủ định) và 'turbare' (làm hỗn loạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc, và bạn không muốn làm phiền họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- làm phiền, làm gián đoạn, làm phát sinh
Từ trái nghĩa:
- giữ yên tĩnh, không làm phiền
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disturb the peace (làm phát sinh sự ồn ào)
- disturb the balance (làm mất cân bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The noise outside disturbed my sleep. (Bunyi di luar mengganggu tidur saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a quiet library where everyone could study without being disturbed. One day, a group of noisy visitors came in, disturbing the peace. The librarian had to ask them to leave to restore the calm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện yên tĩnh nơi mọi người có thể học tập mà không bị làm phiền. Một ngày nọ, một nhóm du khách ồn ào đến, làm phát sinh sự yên tĩnh. Người thủ thư phải yêu cầu họ rời đi để khôi phục sự yên tĩnh.