Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disturbing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈstɜrbɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈstɜːbɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây phiền nhiễu, khó chịu, đáng lo ngại
        Contoh: The news was disturbing to everyone. (Kabar itu mengganggu semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disturb', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'disturbare', bao gồm 'dis-' (phân tán) và 'turbare' (làm lộn xộn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc lo lắng, như một tin tức khủng khiếp hoặc một cơn ác mộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unsettling, upsetting, alarming

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calming, reassuring, comforting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disturbing news (tin tức đáng lo ngại)
  • disturbing behavior (hành vi đáng lo ngại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The images in the movie were disturbing. (Gambar dalam film itu mengganggu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a movie that had scenes so disturbing that it made everyone leave the theater. The director wanted to portray the harsh realities of life, but the intensity was too much for the audience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một bộ phim với những cảnh quay quá đáng lo ngại đến nỗi khiến mọi người rời khỏi rạp. Đạo diễn muốn thể hiện những thực tế khốn khổ của cuộc sống, nhưng cường độ quá mạnh đối với khán giả.