Nghĩa tiếng Việt của từ disuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈjuːs/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không sử dụng, sự bỏ hoang
Contoh: The disuse of the old house made it fall apart. (Sự không sử dụng của ngôi nhà cũ khiến nó sụp đổ.) - động từ (v.):không sử dụng, bỏ hoang
Contoh: The skill was disused over time. (Kỹ năng đó đã không được sử dụng theo thời gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-', có nghĩa là 'không' hoặc 'phủ định', kết hợp với 'usus' nghĩa là 'sử dụng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật bị bỏ hoang trong góc phòng, bị phủ bụi vì không được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: neglect, abandonment
- động từ: neglect, abandon
Từ trái nghĩa:
- danh từ: use, application
- động từ: use, apply
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall into disuse (rơi vào tình trạng không được sử dụng)
- due to disuse (do không được sử dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The disuse of the language led to its decline. (Sự không sử dụng của ngôn ngữ dẫn đến sự suy giảm của nó.)
- động từ: The route was disused after the new highway was built. (Con đường đó không còn được sử dụng sau khi xây dựng đường cao tốc mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful garden that fell into disuse. The flowers and plants grew wild, and the once-tended paths became overgrown. It was a sad sight, but also a reminder of the power of nature when left undisturbed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp đã rơi vào tình trạng không được chăm sóc. Những bông hoa và cây cối mọc lộn xộn, và những con đường đã qua chăm sóc trở nên thưa thớt. Đó là một cảnh tượng buồn, nhưng cũng là lời nhắc nhở về sức mạnh của thiên nhiên khi không bị quấy rầy.