Nghĩa tiếng Việt của từ diurnal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈɜːrnl/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈɜːrnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của một ngày, hoạt động vào ban ngày
Contoh: Many diurnal animals sleep during the night. (Banyak hewan diurnal tidur pada malam hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diurnalis', từ 'dies' nghĩa là 'ngày', kết hợp với hậu tố '-alis'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày trời sáng, khi mà nhiều loài động vật bắt đầu hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: daily, daytime
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nocturnal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- diurnal rhythm (chu kỳ ngày đêm)
- diurnal activity (hoạt động ban ngày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The diurnal cycle of light and dark affects plant growth. (Siklus diurnal cahaya dan gelap mempengaruhi pertumbuhan tanaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a diurnal world, animals and plants follow the sun's schedule, waking and thriving during daylight hours. One such diurnal creature, a cheerful bird, sings its morning song as the sun rises, marking the start of a new day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới diurnal, động vật và thực vật tuân theo lịch trình của mặt trời, thức dậy và phát triển vào những giờ ban ngày. Một sinh vật diurnal, một con chim vui vẻ, hót bài ca buổi sáng khi mặt trời mọc, đánh dấu bắt đầu của một ngày mới.