Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diva, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːvə/

🔈Phát âm Anh: /ˈdiːvə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nữ ca sĩ nổi tiếng, thường là trong lĩnh vực opera hoặc âm nhạc, có thể có thái độ cao cả, đòi hỏi nhiều chăm sóc và chú ý đặc biệt
        Contoh: She is considered a diva in the music industry. (Dia dianggap sebagai seorang diva di industri musik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'diva', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'divus' nghĩa là 'thần' hoặc 'vị thần'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nữ ca sĩ nổi tiếng, có thể hình dung một buổi diễn mà cô ấy là ngôi sao thu hút sự chú ý của tất cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prima donna, star, icon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unknown artist, amateur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opera diva (nữ ca sĩ opera)
  • pop diva (nữ ca sĩ pop)
  • diva behavior (hành vi của một diva)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The diva demanded a private dressing room. (Diva tersebut menuntut kamar ganti pribadi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous diva who performed at the grand opera house. She was known for her powerful voice and her demanding nature. One day, she decided to visit a small town where she met a young girl who dreamed of becoming a singer. The diva saw potential in the girl and decided to mentor her, teaching her not only about music but also about the importance of humility and kindness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một diva nổi tiếng biểu diễn tại nhà hát opera lớn. Cô ta nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ và tính cách yêu cầu cao. Một ngày, cô quyết định đến thăm một thị trấn nhỏ, nơi cô gặp một cô bé trẻ mơ ước trở thành ca sĩ. Diva nhìn thấy tiềm năng trong cô bé và quyết định dạy dỗ cô, không chỉ về âm nhạc mà còn về tầm quan trọng của lòng khiêm tốn và lòng tốt.