Nghĩa tiếng Việt của từ dive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪv/
🔈Phát âm Anh: /daɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lặn, nhảy xuống nước
Contoh: The divers took a dive into the deep ocean. (Những người lặn nhảy xuống đại dương sâu.) - động từ (v.):nhảy xuống nước, lặn
Contoh: She dove into the pool to cool off. (Cô ấy nhảy xuống bể bơi để làm mát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dive', có thể liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'diva' nghĩa là 'nhảy xuống nước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người nhảy từ vách đá xuống biển, hoặc một vật thể như một chiếc tàu ngầm lặn xuống dưới nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plunge, jump
- động từ: plunge, submerge
Từ trái nghĩa:
- động từ: surface, emerge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a dive (nhảy xuống nước)
- dive in (nhảy vào, tham gia mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The diver's dive was graceful. (Lặn của người lặn rất duyên dáng.)
- động từ: He decided to dive into the unknown. (Anh ta quyết định nhảy vào điều chưa biết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave diver named Jack. One day, he decided to dive into the deepest part of the ocean. As he dove, he discovered a hidden treasure that had been lost for centuries. This dive changed his life forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ lặn dũng cảm tên là Jack. Một ngày nọ, anh ta quyết định lặn xuống phần sâu nhất của đại dương. Khi anh ta lặn, anh ta phát hiện ra một kho báu ẩn mà đã mất đi hàng thế kỷ. Lần lặn này đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.