Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diverge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trở nên khác biệt hoặc tách rời, không trùng khớp
        Contoh: The two paths diverge here. (Hai con đường này tách rời ở đây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divergere', gồm 'di-' có nghĩa là 'ra ngoài' và 'vergere' có nghĩa là 'cô đọng, hội tụ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một ngã tư đường, nơi mà hai con đường tách rời nhau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'diverge'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deviate, separate, branch off

Từ trái nghĩa:

  • động từ: converge, align, coincide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diverge from the norm (khác biệt với chuẩn mực)
  • diverge into different paths (tách thành những con đường khác nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Our opinions begin to diverge after the discussion. (Ý kiến của chúng tôi bắt đầu khác biệt sau buổi thảo luận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two friends started their journey together. As they walked, their paths began to diverge, symbolizing their growing differences in opinions and choices. (Một thời gian trước đây, hai người bạn bắt đầu cuộc hành trình cùng nhau. Khi họ đi bộ, con đường của họ bắt đầu tách rời, đại diện cho sự khác biệt về ý kiến và sự lựa chọn của họ tăng lên.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn bắt đầu hành trình cùng nhau. Khi họ đi bộ, đường đi của họ bắt đầu tách rời, đại diện cho sự khác biệt về ý kiến và sự lựa chọn của họ tăng lên.