Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ divergence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜːrdʒəns/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːdʒəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tách biệt, sự khác biệt
        Contoh: The divergence of opinions caused the meeting to be prolonged. (Sự khác biệt ý kiến đã kéo dài buổi họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divergere', gồm 'di-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'vergere' nghĩa là 'cô đọng', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một nhóm người có quan điểm khác nhau, họ đang đi về các hướng khác nhau, điều này biểu thị sự divergence.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: difference, disparity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: convergence, agreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a point of divergence (điểm tách biệt)
  • divergence of opinion (sự khác biệt ý kiến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The divergence between the two reports was significant. (Sự khác biệt giữa hai báo cáo là đáng kể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a significant divergence in the community's views on the new development project. Some people saw it as a way to bring progress, while others feared it would disrupt their peaceful lives. This divergence led to heated debates and eventually a town meeting to discuss the issue.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một sự khác biệt đáng kể trong các quan điểm của cộng đồng về dự án phát triển mới. Một số người coi đó là cách để mang lại tiến bộ, trong khi những người khác sợ rằng nó sẽ làm gián đoạn cuộc sống yên bình của họ. Sự divergence này dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt và cuối cùng là một cuộc họp thôn để thảo luận vấn đề.