Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ divergent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜrdʒənt/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːdʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khác biệt, không giống nhau
        Contoh: The two roads are divergent. (Hai con đường này khác biệt nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divergere', gồm 'di-' nghĩa là 'riêng biệt' và 'vergere' nghĩa là 'hướng tới', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh về hai con đường khác biệt để nhớ từ 'divergent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: different, varied, distinct

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: convergent, similar, identical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • divergent paths (con đường khác biệt)
  • divergent views (quan điểm khác biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Their opinions are divergent. (Ý kiến của họ khác biệt nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two divergent paths in a forest. One was bright and sunny, while the other was dark and mysterious. A traveler had to choose which path to take, reflecting the divergent choices in life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai con đường khác biệt trong một khu rừng. Một con đường sáng và ấm áp, con đường kia tối tăm và bí ẩn. Một du khách phải lựa chọn con đường nào để đi, phản ánh sự lựa chọn khác biệt trong cuộc sống.