Nghĩa tiếng Việt của từ divers, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜːrz/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những người lặn, thợ lặn
Contoh: The divers explored the underwater cave. (Những người lặn khám phá hang đá dưới nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diversus', từ 'di-' (cách) và 'vertere' (xoay), có nghĩa là 'khác nhau', 'đa dạng'. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ những người thợ lặn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh những người thợ lặn đang lặn xuống biển để khám phá, thu thập các mẫu vật dưới đáy biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scuba divers, underwater explorers
Từ trái nghĩa:
- danh từ: land explorers, mountain climbers
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- certified divers (thợ lặn có chứng chỉ)
- professional divers (thợ lặn chuyên nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The divers brought back many interesting specimens from the deep sea. (Những người thợ lặn mang lại nhiều mẫu vật thú vị từ đáy biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were divers who loved exploring the depths of the ocean. They would dive into the water, equipped with their gear, and discover the wonders beneath the waves. One day, they found a hidden treasure that changed their lives forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm thợ lặn yêu thích khám phá độ sâu của đại dương. Họ sẽ lặn xuống nước, trang bị đầy đủ dụng cụ, và khám phá những kỳ quan dưới làn sóng. Một ngày nọ, họ tìm thấy một kho báu ẩn giấu mà đã thay đổi cuộc đời họ mãi mãi.