Nghĩa tiếng Việt của từ diverse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đa dạng, phong phú, khác nhau
Contoh: The city has a diverse population. (Kota ini memiliki populasi yang beragam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diversus', có nghĩa là 'khác nhau', từ 'di-' (khác) kết hợp với 'versus' (quay, hướng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố với những ngôi nhà có màu sắc và kiểu dáng khác nhau, đại diện cho sự đa dạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: varied, assorted, diverse
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uniform, identical, same
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- diverse backgrounds (nền tảng đa dạng)
- diverse interests (lợi ích đa dạng)
- diverse perspectives (quan điểm đa dạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The conference featured a diverse range of speakers. (Konferensi ini menampilkan beragam pembicara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a diverse city, people from different cultures lived together. They shared their diverse foods, music, and traditions, making the city a vibrant and colorful place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đa dạng, người dân từ những nền văn hóa khác nhau sống chung. Họ chia sẻ những món ăn, âm nhạc và truyền thống đa dạng của mình, làm cho thành phố trở nên sống động và nhiều màu sắc.