Nghĩa tiếng Việt của từ diversify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜːr.sɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːs.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm đa dạng hoá, mở rộng
Contoh: The company decided to diversify its product range. (Công ty quyết định mở rộng phạm vi sản phẩm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diversus' nghĩa là 'khác nhau', kết hợp với hậu tố '-ify' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở rộng hoặc thay đổi để có nhiều lựa chọn hơn, như khi bạn thêm nhiều loại quả vào một bánh kếp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mở rộng, đa dạng hoá
Từ trái nghĩa:
- giới hạn, thu hẹp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- diversify one's portfolio (mở rộng danh mục đầu tư)
- diversify the economy (đa dạng hoá nền kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: To stay competitive, businesses often need to diversify. (Để cạnh tranh, doanh nghiệp thường cần phải đa dạng hoá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small business owner realized that to grow, he needed to diversify his products. He started adding new items and soon, his store became a popular destination for a variety of goods.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chủ doanh nghiệp nhỏ nhận ra để phát triển, ông ta cần mở rộng sản phẩm của mình. Ông bắt đầu thêm các mặt hàng mới và nhanh chóng, cửa hàng của ông trở thành điểm đến phổ biến cho nhiều loại hàng hóa.