Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diversity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜrsəti/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːsəti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đa dạng, sự đa dạng về loài, sự đa dạng về kiểu dáng
        Contoh: The diversity of species in the rainforest is amazing. (Sự đa dạng của các loài trong rừng nhiệt đới thật đáng kinh ngạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diversitas', từ 'diversus' nghĩa là 'khác nhau', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc đa văn hóa, nơi mọi người từ nhiều quốc gia khác nhau cùng tham dự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: variety, multiplicity, heterogeneity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, sameness, monotony

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cultural diversity (sự đa dạng văn hóa)
  • diversity training (đào tạo về sự đa dạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The school promotes diversity and inclusiveness. (Trường học thúc đẩy sự đa dạng và dân chủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with diversity, people from various backgrounds lived together in harmony. They celebrated their differences and learned from each other, making their community stronger and more vibrant.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất đầy sự đa dạng, những người có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa sống cùng nhau một cách hòa hợp. Họ kỷ niệm những điểm khác biệt của mình và học hỏi lẫn nhau, làm cho cộng đồng của họ mạnh mẽ và sống động hơn.