Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ divert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho chuyển hướng, chuyển đổi
        Contoh: The diversion of the river changed the landscape. (Sự chuyển hướng của con sông đã thay đổi cảnh quan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divertere', bao gồm 'di-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'vertere' nghĩa là 'xoay, chuyển đổi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi dạo và phải chuyển hướng để tránh một chướng ngại vật, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'divert'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: redirect, distract, turn aside

Từ trái nghĩa:

  • động từ: focus, concentrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • divert attention (làm chuyển hướng sự chú ý)
  • divert funds (chuyển đổi quỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician's tricks diverted the children's attention. (Những mánh khóe của pháo thì làm cho các bé chuyển hướng sự chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that flowed through a village. One day, a wise engineer decided to divert the river to prevent flooding. The villagers watched as the water changed its course, and the landscape was transformed. This act of diversion saved their homes and brought prosperity to the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chảy qua một ngôi làng. Một ngày nọ, một kỹ sư khôn ngoan quyết định làm chuyển hướng con sông để ngăn ngừa lũ lụt. Dân làng chứng kiến nước sông thay đổi hướng chảy, và cảnh quan được biến đổi. Hành động chuyển hướng này đã cứu lấy nhà cửa của họ và mang lại sự thịnh vượng cho làng.