Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ divest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvɛst/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈvɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bán, từ bỏ hoặc không còn quyền sở hữu
        Contoh: The company decided to divest its shares in that industry. (Công ty quyết định từ bỏ cổ phiếu trong ngành đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divestire', gồm 'dis-' (ra khỏi) và 'vestire' (mặc, mặc áo choàng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một công ty bán cổ phiếu của mình để từ bỏ một ngành công nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sell, dispose, relinquish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: invest, acquire

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • divest of (từ bỏ)
  • divest oneself of (tự từ bỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to divest their holdings in the oil industry. (Họ quyết định từ bỏ cổ phần trong ngành dầu khí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that decided to divest its shares in the coal industry due to environmental concerns. They imagined a cleaner future and took action to support it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty quyết định từ bỏ cổ phiếu trong ngành than đá do lo ngại về môi trường. Họ tưởng tượng một tương lai sạch sẽ hơn và hành động để hỗ trợ nó.