Nghĩa tiếng Việt của từ dividend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪvɪˌdɛnd/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪvɪdɛnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần lợi nhuận được chia cho cổ đông
Contoh: The company announced a dividend of $2 per share. (Perusahaan mengumumkan dividen sebesar $2 per saham.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dividendum', từ 'dividere' nghĩa là 'chia ra', liên quan đến việc chia lợi nhuận cho cổ đông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia lợi nhuận từ công ty cho các cổ đông, đại diện bởi dividend.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: payout, distribution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: investment, expense
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dividend yield (tỷ suất cổ tức)
- dividend policy (chính sách cổ tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dividend payment will be made next month. (Pembayaran dividen akan dilakukan bulan depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that decided to share its profits with its shareholders. They called this share of profit a 'dividend'. Each shareholder received a dividend based on the number of shares they owned, making everyone happy and the company's shares more valuable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty quyết định chia lợi nhuận cho các cổ đông của mình. Họ gọi phần lợi nhuận này là 'dividend'. Mỗi cổ đông nhận được một khoản dividend dựa trên số lượng cổ phiếu họ sở hữu, làm cho mọi người hạnh phúc và giá trị cổ phiếu của công ty tăng lên.