Nghĩa tiếng Việt của từ divine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvaɪn/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về thần, thần thánh
Contoh: The priest read from the divine scriptures. (Padri membaca dari kitab suci ilahi.) - động từ (v.):phán đoán, tiên đoán
Contoh: She tried to divine the future by reading tea leaves. (Dia mencoba meramalkan masa depan dengan membaca daun teh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divinus', từ 'divus' nghĩa là 'thần'. Có liên quan đến từ 'deus' nghĩa là 'thần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hình ảnh thần thánh như thánh thể, các vị thần trong thần thoại, hoặc các nghi lễ tôn giáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: holy, sacred, heavenly
- động từ: predict, foresee, foretell
Từ trái nghĩa:
- tính từ: profane, secular, earthly
- động từ: ignore, overlook, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- divine intervention (sự can thiệp của thần)
- divine right (quyền lực thần mệnh)
- divine inspiration (cảm hứng thần thánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The divine presence was felt by all. (Sự hiện diện của thần được cảm nhận bởi tất cả mọi người.)
- động từ: The oracle was known to divine the will of the gods. (Tộc ngục được biết đến là có thể tiên đoán ý chí của các vị thần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a priest who was known for his divine wisdom. He could divine the future and interpret the divine messages from the gods. One day, he received a divine revelation that a great flood was coming. He warned the villagers, and they all prepared for the disaster. Thanks to his divine intervention, the village was saved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một linh mục nổi tiếng về sự khôn ngoan thần thánh của mình. Ông có thể tiên đoán tương lai và giải thích những thông điệp thần thánh từ các vị thần. Một ngày nọ, ông nhận được một lời tiên tri thần thánh rằng một trận lụt lớn sắp đến. Ông đã cảnh báo dân làng, và tất cả họ đều chuẩn bị cho thảm họa. Nhờ sự can thiệp thần thánh của ông, làng đã được cứu.