Nghĩa tiếng Việt của từ diviner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvaɪ.nɚ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvaɪ.nə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có khả năng tiên tri, người đoán lá
Contoh: The diviner predicted the future using cards. (Phụ nữ đoán lá đã dự đoán tương lai bằng cách sử dụng thẻ bài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divinare', có nghĩa là 'tiên đoán', liên quan đến từ 'divinus' nghĩa là 'thần thánh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang dùng lá bài để tiên tri tương lai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: soothsayer, oracle, prophet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: skeptic, doubter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consult a diviner (thăm hỏi người đoán lá)
- diviner's prediction (dự đoán của người đoán lá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The village diviner was respected for his accurate predictions. (Người đoán lá làng được tôn trọng vì những dự đoán chính xác của ông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a diviner predicted a great flood. People laughed, but when the flood came, they remembered his words. (Một lần, một người đoán lá dự đoán một trận lụt lớn. Mọi người cười, nhưng khi trận lụt đến, họ nhớ lại lời ông.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người đoán lá dự đoán một trận lụt lớn. Mọi người cười, nhưng khi trận lụt đến, họ nhớ lại lời ông.