Nghĩa tiếng Việt của từ divisible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvɪz.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvɪz.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể chia được, chia hết
Contoh: 10 is divisible by 2 and 5. (10 dapat dibagi oleh 2 dan 5.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dividere' nghĩa là 'chia', kết hợp với hậu tố '-ible' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia kẹo cho trẻ em, mỗi người được một phần đều nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: separable, partitionable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indivisible, inseparable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- divisible by (chia hết cho)
- divisible into (chia thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The number 6 is divisible by 2 and 3. (Angka 6 dapat dibagi oleh 2 dan 3.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a number that was very proud because it was divisible by many other numbers. It loved to share itself equally with others, making everyone happy. This number was known as 'divisible'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con số rất tự hào vì nó có thể chia hết cho nhiều số khác. Nó thích chia sẻ mình một cách công bằng với người khác, làm cho mọi người hạnh phúc. Con số này được biết đến là 'divisible'.