Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ divisor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvaɪ.zɚ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈvaɪ.zər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số chia trong phép chia
        Contoh: In the division 10 ÷ 2, 2 is the divisor. (Dalam pembagian 10 ÷ 2, 2 adalah pembagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dividere' nghĩa là 'chia ra', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia kẹo cho các bạn trong lớp, 'divisor' là người hoặc số mà bạn dùng để chia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: factor, divider

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: multiple, product

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • common divisor (ước số chung)
  • greatest common divisor (ước số chung lớn nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The number 5 is a divisor of 10. (Số 5 là một ước của 10.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mathematician named Div who loved to divide things. One day, he found a big pile of apples and decided to divide them equally among his friends. The number of apples each friend got was determined by the divisor, which in this case was the number of friends. Thus, the divisor played a crucial role in ensuring fairness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học tên Div rất thích chia sẻ. Một ngày, anh ta tìm thấy một đống táo lớn và quyết định chia đều cho bạn bè của mình. Số táo mà mỗi người bạn nhận được được xác định bởi số chia, trong trường hợp này là số bạn bè. Do đó, số chia đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng.