Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ divulge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈvʌldʒ/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈvʌldʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiết lộ, bày tỏ, khai mạc
        Contoh: He refused to divulge the secret. (Dia từ chối tiết lộ bí mật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'divulgare', từ 'dis-' và 'vulgare' nghĩa là 'công bố cho mọi người'. Có thể liên hệ với từ 'vulgar' (thô tục) vì cùng có nguồn gốc từ 'vulgus' nghĩa là 'dân chúng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải tiết lộ một bí mật để giải quyết một vấn đề, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'divulge'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reveal, disclose, expose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide, keep secret

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • divulge information (tiết lộ thông tin)
  • divulge a secret (tiết lộ một bí mật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The journalist was able to divulge the truth about the scandal. (Nhà báo đã có thể tiết lộ sự thật về vụ tang vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who had to divulge the hidden clues to solve a mysterious case. He carefully analyzed the evidence and finally revealed the truth, bringing justice to the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử phải tiết lộ những manh mối ẩn giấu để giải quyết một vụ án bí ẩn. Anh ta cẩn thận phân tích các bằng chứng và cuối cùng tiết lộ sự thật, mang lại công lý cho cộng đồng.