Nghĩa tiếng Việt của từ dizzy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪz.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪz.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chóng mặt, hoa mắt
Contoh: After spinning around, she felt dizzy. (Setelah berputar-putar, dia merasa pusing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'dysig', có nghĩa là 'lạc lõng', 'không rõ ràng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn quay quanh nhiều lần trong một chỗ, khi dừng lại bạn cảm thấy chóng mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: light-headed, disoriented, woozy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: steady, clear-headed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel dizzy (cảm thấy chóng mặt)
- dizzy spell (đợt chóng mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The strong wind made him feel dizzy. (Angin mạnh khiến anh ta cảm thấy chóng mặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to spin around in circles. One day, she spun so much that she became dizzy and couldn't walk straight. She learned that too much spinning could make her feel dizzy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích xoay tròn. Một ngày nọ, cô quay quá nhiều đến nỗi bị chóng mặt và không thể đi thẳng. Cô học được rằng quá nhiều quay có thể khiến cô cảm thấy chóng mặt.