Nghĩa tiếng Việt của từ dna, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.enˈeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.enˈeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):axit nucleic quyết định các đặc điểm di truyền của cơ thể sinh vật
Contoh: DNA is found in every cell of the body. (DNA được tìm thấy trong mọi tế bào của cơ thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ viết tắt của 'Deoxyribonucleic Acid'. Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (không), 'oxy' (oxi), 'ribo' (ribose), 'nucleic' (acid của hạt nhân), và 'acid' (axit).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm khoa học, nơi các nhà khoa học nghiên cứu DNA để hiểu về di truyền và sự sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- axit nucleic, axit deoxyribonucleic
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- DNA testing (kiểm tra DNA)
- DNA sequence (chuỗi DNA)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- DNA là thành phần chính quyết định tính di truyền của một cá thể. (DNA is a major component that determines the genetic traits of an individual.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small laboratory, a scientist was studying DNA to understand the mysteries of life. He imagined how each strand of DNA could tell a story about a person's heritage and characteristics. As he worked, he realized the power of DNA in solving crimes and helping people find their families.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm nhỏ, một nhà khoa học đang nghiên cứu DNA để hiểu những bí ẩn của sự sống. Ông tưởng tượng mỗi sợi DNA có thể kể một câu chuyện về di sản và đặc điểm của một người. Khi ông làm việc, ông nhận ra sức mạnh của DNA trong việc giải quyết tội phạm và giúp mọi người tìm lại gia đình của họ.